DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
581
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VÀ THƯƠNG MẠI NHẤT MINHAddress (after merge): Khu 1, Thôn 1 Address (before merger): Khu 1, Thôn 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lưu Minh Thắng
|
0110674428
|
00081861
|
582
|
CÔNG TY CỔ PHẦN COOL HOMEAddress (after merge): Số 11 B13, Tổ 7 Address (before merger): Số 11 B13, Tổ 7, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trịnh Thị Nguyệt
|
0107898587
|
00081859
|
583
|
CÔNG TY TNHH BCM VIỆT NAMAddress (after merge): Số A08 khu A, khu đấu giá QSD đất khu đất 3ha, tổ dân phố số 1 Address (before merger): Số A08 khu A, khu đấu giá QSD đất khu đất 3ha, tổ dân phố số 1, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Anh Bắc
|
0109709588
|
00081852
|
584
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BKTAddress (after merge): Số A21, Ngõ 11, đường Huy Du Address (before merger): Số A21, Ngõ 11, đường Huy Du, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Văn Hiệp
|
0106123298
|
00081851
|
585
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PT KIẾN TRÚC VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 6, Số 619 Nguyễn Trãi Address (before merger): Tầng 6, Số 619 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phùng Thế Tài
|
0107653139
|
00081849
|
586
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN QUANG MINHAddress (after merge): Số nhà L17 khu Trung tâm hành chính mới Address (before merger): Số nhà L17 khu Trung tâm hành chính mới, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vũ Thị Phượng
|
0110666113
|
00081846
|
587
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT CIRCLEAddress (after merge): Số 8 Ngõ 57 Trung Văn Address (before merger): Số 8 Ngõ 57 Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hữu Khang
|
0108879153
|
00081821
|
588
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG ANZAddress (after merge): Thôn Tráng Việt Address (before merger): Thôn Tráng Việt, xã Tráng Việt, huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Văn Toản
|
0110674883
|
00081816
|
589
|
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT HƯƠNG TOÀN CẦU VIỆT NAMAddress (after merge): Số 141 Hoàng Quốc Việt Address (before merger): Số 141 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Văn Cầu
|
0106223101
|
00081809
|
590
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG HÙNGAddress (after merge): Km 32, quốc lộ 1A Address (before merger): Km 32, quốc lộ 1A, xã Minh Cường, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trịnh Duy Tuấn
|
0104888735
|
00081805
|
591
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VINAKAWAAddress (after merge): Lô BT 13-17 Khu biệt thự ven suối Con Gái Address (before merger): Lô BT 13-17 Khu biệt thự ven suối Con Gái, xã Thạch Hoà, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vũ Thị Phương Thanh
|
0109337668
|
00081803
|
592
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NỘI THẤT ATH VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 3, Số 15 Yên Lãng Address (before merger): Tầng 3, Số 15 Yên Lãng, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Quốc Hưng
|
0108522040
|
00081801
|
593
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHONG ÁNHAddress (after merge): Xóm 4, thôn Vĩnh Thanh Address (before merger): Xóm 4, thôn Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Thị Vân Ánh
|
0109966433
|
00081792
|
594
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP TÂN LẠCAddress (after merge): Tầng 5, Tòa nhà Kailash, Số 3 Ngõ 82 Dịch Vọng Hậu Address (before merger): Tầng 5, Tòa nhà Kailash, Số 3 Ngõ 82 Dịch Vọng Hậu, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Thế Cường
|
0110658144
|
00081790
|
595
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VIỆT NAMAddress (after merge): Số 9, Dãy D2-2, TT Đại học Thủy lợi, Ngõ 95 Chùa Bộc Address (before merger): Số 9, Dãy D2-2, TT Đại học Thủy lợi, Ngõ 95 Chùa Bộc, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Dương Bá Hùng
|
0106592807
|
00081789
|
596
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG NHẬT PHONGAddress (after merge): Tầng 18 Tòa nhà Ceo Tower, Hh2-1, khu đô thị Mễ Trì Hạ, Đường Phạm Hùng Address (before merger): Tầng 18 Tòa nhà Ceo Tower, Hh2-1, khu đô thị Mễ Trì Hạ, Đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Thị Hiền
|
0110167724
|
00081788
|
597
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MẠNH TRƯỜNGAddress (after merge): Thôn Đoàn Kết Address (before merger): Thôn Đoàn Kết, xã Dị Nậu, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đỗ Trung Sỹ
|
0108450438
|
00081778
|
598
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC ĐẠT ĐẠI PHÁTAddress (after merge): Số 6, ngách 1, Ngõ 3 Lê Hồng Phong Address (before merger): Số 6, ngách 1, Ngõ 3 Lê Hồng Phong, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Đình Hải
|
0107315323
|
00081775
|
599
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ TUẤN PHÁTAddress (after merge): Số nhà 31 Ngách 111/1 Nguyễn Xiển Address (before merger): Số nhà 31 Ngách 111/1 Nguyễn Xiển, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trương Văn Tuấn
|
0110414099
|
00081774
|
600
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ QUẢN LÝ TÀI SẢN SOILBUILDAddress (after merge): Tầng 23, Leadvisors Tower, Số 643 Đường Phạm Văn Đồng Address (before merger): Tầng 23, Leadvisors Tower, Số 643 Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ding Khoon Yew
|
0110382369
|
00081773
|
Search in: 0.389 - Number of results: 13.872