DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
521
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANEL MIROLINAddress (after merge): Số 1 Đỗ Đức Dục Address (before merger): Số 1 Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Quang Anh
|
0101760550
|
00082227
|
522
|
CÔNG TY TNHH DAIICHI JITSUGYO VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 6, tòa nhà Detech, Số 08 Tôn Thất Thuyết Address (before merger): Tầng 6, tòa nhà Detech, Số 08 Tôn Thất Thuyết, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Maekawa Takahiro
|
0106188591
|
00082196
|
523
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIDUCO VIỆT NAMAddress (after merge): Số 6 Ngách 250/89 đường Kim Giang Address (before merger): Số 6 Ngách 250/89 đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Trường Giang
|
0108250100
|
00082189
|
524
|
CÔNG TY TNHH SUNHUPAddress (after merge): Tầng 9, Tòa Nhà Handico, khu Đô Thị Mễ Trì Hạ, Đường Phạm Hùng Address (before merger): Tầng 9, Tòa Nhà Handico, khu Đô Thị Mễ Trì Hạ, Đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Huy
|
0110670783
|
00082176
|
525
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT MINH TÂNAddress (after merge): Nhà số 5 ngách 195/46 Vũ Xuân Thiều Address (before merger): Nhà số 5 ngách 195/46 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Minh Tân
|
0108267111
|
00082175
|
526
|
CÔNG TY TNHH M.E NHẬT MINHAddress (after merge): Số 5 Ngõ 85 đường Phú Mỹ Address (before merger): Số 5 Ngõ 85 đường Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phan Trọng Tú
|
0108489107
|
00082174
|
527
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐÔNG ĐÔ HÀ NỘIAddress (after merge): Số LK05-20, khu đô thị mới An Hưng Address (before merger): Số LK05-20, khu đô thị mới An Hưng, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Ngọc Hải
|
0109214948
|
00082171
|
528
|
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CHIẾN LỘCAddress (after merge): Nhà số 14, thôn Hà Đoạn Address (before merger): Nhà số 14, thôn Hà Đoạn, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Văn Chiến
|
0110462222
|
00082166
|
529
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TIẾN DƯƠNGAddress (after merge): Xóm Thương Nghiệp, thôn Cốc Thôn Address (before merger): Xóm Thương Nghiệp, thôn Cốc Thôn, xã Cam Thượng, huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Văn Toản
|
0110702435
|
00082159
|
530
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT TEKKOMAddress (after merge): Số 32/484/64 Hà Huy Tập Address (before merger): Số 32/484/64 Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Mai Xuân Thủy
|
0107964631
|
00082147
|
531
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BM HOMESAddress (after merge): LS 24, Khu Đô Thị FLC Garden City, Đường Ngô Thì Nhậm Address (before merger): LS 24, Khu Đô Thị FLC Garden City, Đường Ngô Thì Nhậm, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Xuân Đài
|
0110583837
|
00082143
|
532
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG XANHAddress (after merge): Thôn Long Châu Sơn Address (before merger): Thôn Long Châu Sơn, xã Phụng Châu, huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vương Quốc Cường
|
0107479547
|
00082136
|
533
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẠI KIM GROUPAddress (after merge): Số 37C, Ngõ 167 Đường Trương Định Address (before merger): Số 37C, Ngõ 167 Đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đồng Thị Huệ
|
0110291168
|
00082131
|
534
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM VÀ DV SMART AC VIỆT NAMAddress (after merge): Nhà số 3, Ngõ 268/58/6 Ngọc Thụy Address (before merger): Nhà số 3, Ngõ 268/58/6 Ngọc Thụy, phường Ngọc Thuỵ, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Văn Chiến
|
0110012801
|
00082129
|
535
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT CEN HOUSEAddress (after merge): Tầng 2, Số nhà 18, Ngõ 138, đường Hoàng Xá Address (before merger): Tầng 2, Số nhà 18, Ngõ 138, đường Hoàng Xá, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Văn Huy
|
0109314452
|
00082128
|
536
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CƠ KHÍ HÀ NỘIAddress (after merge): Tổ dân phố Hoàng Xá Address (before merger): Tổ dân phố Hoàng Xá, phường Liên Mạc, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Văn Thắng
|
0105779016
|
00082127
|
537
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THI CÔNG XÂY DỰNG NHẬT THÀNHAddress (after merge): Số nhà 37, ngõ 68, đường Triều Khúc Address (before merger): Số nhà 37, ngõ 68, đường Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Hưởng
|
0107595737
|
00082092
|
538
|
CÔNG TY CỔ PHẦN INVESTCORP 16Address (after merge): Tòa nhà INVESTCORP, Lô A15 -16, khu đấu giá quyền sử dụng đất Vạn Phúc Address (before merger): Tòa nhà INVESTCORP, Lô A15 -16, khu đấu giá quyền sử dụng đất Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Quý Kiên
|
0109966426
|
00082090
|
539
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SHAddress (after merge): Tầng 13, tòa nhà Sudico, đường Mễ Trì Address (before merger): Tầng 13, tòa nhà Sudico, đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lưu Thị Mỹ Ngành
|
0110283978
|
00082082
|
540
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETS VIỆT NAMAddress (after merge): Số 7, dãy 2, ngõ 651, phố Minh Khai Address (before merger): Số 7, dãy 2, ngõ 651, phố Minh Khai, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Mai Văn Thành
|
0104759539
|
00082078
|
Search in: 0.121 - Number of results: 13.872