DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
341
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI HƯNGAddress (after merge): BT5.6-Lô 3, Khu biệt thự Hoa Phượng Address (before merger): BT5.6-Lô 3, Khu biệt thự Hoa Phượng, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trương Thị Thu Hằng
|
0106065871
|
00083240
|
342
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VIETLANDAddress (after merge): Số 19 Cụm 5, thôn Cầu Thăng Long Address (before merger): Số 19 Cụm 5, thôn Cầu Thăng Long, xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Quang Hiển
|
0107501337
|
00083238
|
343
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC VÀ CẢNH QUAN I.S.L.AAddress (after merge): Tầng 8, toà nhà Hanoi Women's Union Building, số 7 Tôn Thất Thuyết Address (before merger): Tầng 8, toà nhà Hanoi Women's Union Building, số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đào Văn Việt
|
0110130971
|
00083237
|
344
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 86 THỊNH PHÁTAddress (after merge): Đại Từ Address (before merger): Đại Từ, Xã Lam Điền, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Công Hoan
|
0109096194
|
00083233
|
345
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NHÀ VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Lạc Thị Address (before merger): Thôn Lạc Thị, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Minh Thắng
|
0107845151
|
00083232
|
346
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG UNIAddress (after merge): Số 5 Phan Bội Châu, Tổ 4 Address (before merger): Số 5 Phan Bội Châu, Tổ 4 , Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Quang Minh
|
0110441423
|
00083227
|
347
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG B+Address (after merge): Số Nhà 27 Ngách 61 Ngõ 197 Trần Phú Address (before merger): Số Nhà 27 Ngách 61 Ngõ 197 Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đức Nhân
|
0110122547
|
00083221
|
348
|
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG MINH THÁIAddress (after merge): Số nhà 19, Ngõ 149, phố Ô Cách Address (before merger): Số nhà 19, Ngõ 149, phố Ô Cách, phường Việt Hưng, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Vân Anh
|
0106827664
|
00083217
|
349
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ATC HÀ NỘIAddress (after merge): Xóm Tiên, thôn Vĩnh Phệ Address (before merger): Xóm Tiên, thôn Vĩnh Phệ, xã Chu Minh, huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Mạnh
|
0110467213
|
00083215
|
350
|
CÔNG TY TNHH CHYI DING TECHNOLOGIESAddress (after merge): Tầng 4, Tháp 2 – Tòa nhà Times Tower, Số 35 đường Lê Văn Lương Address (before merger): Tầng 4, Tháp 2 – Tòa nhà Times Tower, Số 35 đường Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Cheng, Chih-Wen
|
0110301754
|
00083212
|
351
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SX & TM HOÀNG MINHAddress (after merge): B06-L18, Khu A, khu đô thị Dương Nội Address (before merger): B06-L18, Khu A, khu đô thị Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Duy Hưng
|
0108550175
|
00083201
|
352
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÒNG CHÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DỤNG PC HOÀNG ANHAddress (after merge): Số 8, Ngõ 48, đường Nguyễn Khánh Toàn Address (before merger): Số 8, Ngõ 48, đường Nguyễn Khánh Toàn, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Huy Hoàng
|
0110369946
|
00083198
|
353
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT REMAKAddress (after merge): Cụm công nghiệp Lại Yên Address (before merger): Cụm công nghiệp Lại Yên, xã Lại Yên, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Phương Lâm
|
0105817310
|
00083187
|
354
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHỬ TRÙNG - TRỪ MỐI THĂNG LONGAddress (after merge): Số 152 Phố Trần Bình Address (before merger): Số 152 Phố Trần Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Tuấn
|
0101434476
|
00083185
|
355
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NĂNG LƯỢNG AN PHÚAddress (after merge): Số 05, Lô NV22, khu đô thị mới Bắc Quốc Lộ 32 Address (before merger): Số 05, Lô NV22, khu đô thị mới Bắc Quốc Lộ 32, thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Văn Tuyển
|
0110071405
|
00083184
|
356
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG SÔNG LAMAddress (after merge): Số CL35-L35-8, khu đất dịch vụ Hòa Bình Address (before merger): Số CL35-L35-8, khu đất dịch vụ Hòa Bình, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đình Chi
|
0109325969
|
00083183
|
357
|
CÔNG TY TNHH VẬN HÀNH THANH PHÚAddress (after merge): Tầng 7, Tòa nhà Sannam, Số 78, phố Duy Tân Address (before merger): Tầng 7, Tòa nhà Sannam, Số 78, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Dương Quốc Trung
|
0110699126
|
00083182
|
358
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG SUGINAAddress (after merge): Số nhà 5C Hẻm 23/72/49 Đường Đức Diễn Address (before merger): Số nhà 5C Hẻm 23/72/49 Đường Đức Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Bùi Vũ Hiệp
|
0110208762
|
00083174
|
359
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ CẢNH QUAN CÂY XANH QUYỀN THẮNGAddress (after merge): Số 63E, Ngách 180/84, Phố Nguyễn Lương Bằng Address (before merger): Số 63E, Ngách 180/84, Phố Nguyễn Lương Bằng, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Hùng Quyền
|
0110521333
|
00083173
|
360
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAMAddress (after merge): Số 8 ngõ 92 Ngách 11 đường Chùa Võ Address (before merger): Số 8 ngõ 92 Ngách 11 đường Chùa Võ, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Mạnh
|
0105998561
|
00083171
|
Search in: 0.138 - Number of results: 13.872