DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
221
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN TIN AN PHÁTAddress (after merge): Thôn Xuân Dục Address (before merger): Thôn Xuân Dục, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lã Thị Hồng
|
0107273666
|
00083802
|
222
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIG CONCEPTAddress (after merge): Tầng 2, Nhà số 941 đường Giải Phóng Address (before merger): Tầng 2, Nhà số 941 đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
0109303764
|
00083800
|
223
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CVN 79Address (after merge): Thôn Trúc Động Address (before merger): Thôn Trúc Động, xã Đồng Trúc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Thành Luân
|
0110598590
|
00083798
|
224
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GREENVIETNAMAddress (after merge): Số 9, Ngách 151B/92 phố Thái Hà Address (before merger): Số 9, Ngách 151B/92 phố Thái Hà, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Tô Văn Giang
|
0107659395
|
00083792
|
225
|
TRUNG TÂM TƯ VẤN VÀ ỨNG DỤNG BIM TRONG XÂY DỰNGAddress (after merge): Tầng 1, nhà thí nghiệm mở rộng, Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng – Số 81 phố Trần Cung Address (before merger): Tầng 1, nhà thí nghiệm mở rộng, Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng – Số 81 phố Trần Cung, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vũ Văn Chủ
|
00083789
|
|
226
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HTV HÀ NỘIAddress (after merge): Số 32, Ngõ 420, đường Khương Đình Address (before merger): Số 32, Ngõ 420, đường Khương Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Thị Thúy Vân
|
0110654439
|
00083785
|
227
|
CÔNG TY TNHH TM DV PHÁ DỠ VÀ XÂY DỰNG THẮNG ANHAddress (after merge): Nhà số 8 Ngõ 604 đường Ngọc Thụy, Tổ 23 Address (before merger): Nhà số 8 Ngõ 604 đường Ngọc Thụy, Tổ 23, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Huệ
|
0105077507
|
00083781
|
228
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG THÀNH CÔNGAddress (after merge): Số 11, Ngách 467/170/11, Ngõ 467 Đường Lĩnh Nam, Tổ 8 Address (before merger): Số 11, Ngách 467/170/11, Ngõ 467 Đường Lĩnh Nam, Tổ 8, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phương Thị Tâm
|
0109946973
|
00083775
|
229
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG MEGAHOMEAddress (after merge): Số 7 Ngõ 15 Văn Nội, Tổ 3 Address (before merger): Số 7 Ngõ 15 Văn Nội, Tổ 3, phường Phú Lương, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cao Chí
|
0110736949
|
00083766
|
230
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MTAddress (after merge): 208D Ngõ 210 Đội Cấn, tập thể viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam Address (before merger): 208D Ngõ 210 Đội Cấn, tập thể viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam, phường Đội Cấn, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Kim Dung
|
0110679698
|
00083765
|
231
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HUY ANHAddress (after merge): Số 2, Ngõ 234, đường Bạch Đằng Address (before merger): Số 2, Ngõ 234, đường Bạch Đằng, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Hoàng
|
0107392991
|
00083764
|
232
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ANDUAddress (after merge): Tầng 3 số nhà 25T1 Tập thể sư đoàn 361 Tổ 42 Address (before merger): Tầng 3 số nhà 25T1 Tập thể sư đoàn 361 Tổ 42, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Ngọc Vụ
|
0108838069
|
00083747
|
233
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI T&T VIỆT NAMAddress (after merge): Số 35, Ngõ 192, Đường Lê Trọng Tấn Address (before merger): Số 35, Ngõ 192, Đường Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lại Đức Tiệp
|
0105025435
|
00083746
|
234
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LEAN D2BAddress (after merge): Tầng 2, số nhà 33, ngõ 249 Đường Chiến Thắng Address (before merger): Tầng 2, số nhà 33, ngõ 249 Đường Chiến Thắng, phường Văn Quán, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Quốc Bảo
|
0107746055
|
00083744
|
235
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP GIA LONGAddress (after merge): Số 15 ngách 96/31 Thượng Thanh Address (before merger): Số 15 ngách 96/31 Thượng Thanh, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đào Thị Mai Thủy
|
0108811317
|
00083741
|
236
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XLTAddress (after merge): Số nhà 151 Khu dân cư mới Đa Sỹ Address (before merger): Số nhà 151 Khu dân cư mới Đa Sỹ, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Dũng
|
0110625484
|
00083740
|
237
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HAPICOAddress (after merge): Số 16 Ngõ 5, Đường 800A Address (before merger): Số 16 Ngõ 5, Đường 800A, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Phượng
|
0110594677
|
00083736
|
238
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TLT GROUPAddress (after merge): Số 71, Ngõ 401 Xuân Đỉnh Address (before merger): Số 71, Ngõ 401 Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Thanh Tùng
|
0109181925
|
00083723
|
239
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ THỊNH VƯỢNGAddress (after merge): Số 154A4 Đường Nguyễn Cảnh Dị, khu đô thị mới Đại Kim - Định Công Address (before merger): Số 154A4 Đường Nguyễn Cảnh Dị, khu đô thị mới Đại Kim - Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vũ Anh Tuấn
|
0106909099
|
00083722
|
240
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẦU 5 THĂNG LONGAddress (after merge): Số 309 Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 309 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ngô Thái Dương
|
0100106105
|
00083721
|
Search in: 0.246 - Number of results: 13.872