DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG NHÀ ĐẸP ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 192, Tổ 8, ấp Hòa Dân Address (before merger): Số 192, Tổ 8, ấp Hòa Dân, xã Nhị Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Mã Phùng Sơn
|
1402190056
|
00078725
|
82
|
Công ty TNHH Xây dựng Thanh Hưng Đồng ThápAddress (after merge): Ấp Bình Hòa Address (before merger): Ấp Bình Hòa, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hồ Văn Dũng
|
1402193226
|
00078503
|
83
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG ALPHA DECORAddress (after merge): Số 321, đường Phạm Hữu Lầu Address (before merger): Số 321, đường Phạm Hữu Lầu, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Ngọc Hòa
|
1402187688
|
00078502
|
84
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG SONG VIỆTAddress (after merge): Số 152A, ấp Vĩnh Bình A Address (before merger): Số 152A, ấp Vĩnh Bình A, xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thanh Việt
|
1402191476
|
00078098
|
85
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG A THÀNHAddress (after merge): Số 113, đường Bà Huyện Thanh Quan, Tổ 3, ấp Hòa Lợi Address (before merger): Số 113, đường Bà Huyện Thanh Quan, Tổ 3, ấp Hòa Lợi, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hồ Ngọc Thành
|
1402180555
|
00078096
|
86
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG PHONG THỊNH PHÁTAddress (after merge): Số 122 Miễu Ngối, Khóm 4 Address (before merger): Số 122 Miễu Ngối, Khóm 4, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hồ Vũ Trường
|
1402191966
|
00077930
|
87
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÀNH KHANG ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 531, Ấp 3 Address (before merger): Số 531, Ấp 3, xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Võ Văn Khang
|
1402169953
|
00077929
|
88
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN KHÁNHAddress (after merge): Số 24, đường số 1, Tổ 26, Khóm 4 Address (before merger): Số 24, đường số 1, Tổ 26, Khóm 4, Phường 4, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Cúc
|
1402186677
|
00077928
|
89
|
CÔNG TY TNHH TM XD TỔNG HỢP TIẾN ĐẠTAddress (after merge): Số 269, Đường Phạm Ngọc Thạch, khóm Hoà An Address (before merger): Số 269, Đường Phạm Ngọc Thạch, khóm Hoà An, Phường 2, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Lời
|
1402192134
|
00077726
|
90
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG ÍCH ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 49 Nguyễn Thị Lựu, Tổ 12, Khóm 2 Address (before merger): Số 49 Nguyễn Thị Lựu, Tổ 12, Khóm 2, Phường 4, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Huỳnh Trần Hồng Ngân
|
1402180788
|
00077706
|
91
|
Công ty TNHH XD Nghĩa Quang KhảiAddress (after merge): Số 228, ấp An Phú Address (before merger): Số 228, ấp An Phú, xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Hữu Nghĩa
|
1402192511
|
00077659
|
92
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG LỘC VÀNGAddress (after merge): Số 70B, ấp An Thái Address (before merger): Số 70B, ấp An Thái, xã Mỹ An Hưng A, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Mai Tấn Lộc
|
1402185602
|
00077572
|
93
|
Công ty TNHH TM Điện Máy HưngAddress (after merge): Số 14/30, Hẻm Đặng Văn Bình, Tổ 36, Khóm 4 Address (before merger): Số 14/30, Hẻm Đặng Văn Bình, Tổ 36, Khóm 4, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Bùi Thanh Hiếu
|
1402176171
|
00077412
|
94
|
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Hiếu NghĩaAddress (after merge): Số 796, đường Gò Tháp, Khóm 3 Address (before merger): Số 796, đường Gò Tháp, Khóm 3, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trương Văn Thắng
|
1402188931
|
00077177
|
95
|
Công ty CP Tư vấn Kiểm định xây dựng Đồng ThápAddress (after merge): Số 95, đường Phùng Khắc Khoan Address (before merger): Số 95, đường Phùng Khắc Khoan, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Huỳnh Tấn Đại
|
1401882551
|
00001837
|
96
|
Công ty TNHH MTV Công Bảy HồngAddress (after merge): Số 2508/MH, Ấp 2 Address (before merger): Số 2508/MH, Ấp 2, xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hoàng Đình Công
|
1401969121
|
00001836
|
97
|
Công ty TNHH Hoàng VânAddress (after merge): Số 101/2/A, Khóm 1 Address (before merger): Số 101/2/A, Khóm 1, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Văn Triều
|
1400147432
|
00001835
|
98
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC - XÂY DỰNG LA ARCHITECTSAddress (after merge): Số 120-122, Đường Nguyễn Hương, Tổ 58, Khóm 6 Address (before merger): Số 120-122, Đường Nguyễn Hương, Tổ 58, Khóm 6, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
La Trần Nhã
|
1402175386
|
00077078
|
99
|
Công ty TNHH Xây dựng thương mại dịch vụ Hòa TháiAddress (after merge): Số 22, ấp Mỹ Đông 3 Address (before merger): Số 22, ấp Mỹ Đông 3, xã Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thanh Bình
|
1402170733
|
00076959
|
100
|
Công ty TNHH Thiết bị phòng cháy chữa cháy 4-10 Đồng ThápAddress (after merge): Số 223, Nguyễn Trãi, khóm Mỹ Thuận Address (before merger): Số 223, Nguyễn Trãi, khóm Mỹ Thuận, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Bùi Văn Trường
|
1401632953
|
00076571
|
Search in: 0.662 - Number of results: 627