No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00078503 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước), giao thông (cầu, đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
04/01/2034 |
2 |
DOT-00078503 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước), giao thông (cầu, đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
04/01/2034 |
3 |
DOT-00078503 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước), giao thông (cầu, đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi), lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
04/01/2034 |
4 |
DOT-00078503 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước), giao thông (cầu, đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi), lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
04/01/2034 |