DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
421
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG PHÁT ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 297, đường Thiên Hộ Dương, tổ 33, khóm Thuận Phát Address (before merger): Số 297, đường Thiên Hộ Dương, tổ 33, khóm Thuận Phát, phường Hòa Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hoàng Ngọc Dũng
|
1402120041
|
00027139
|
422
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG B&QAddress (after merge): Số 64/32, đường 30/4, khóm 1 Address (before merger): Số 64/32, đường 30/4, khóm 1, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Bảo Quốc
|
1401985525
|
00026457
|
423
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN LÂM PHƯƠNG NGHIAddress (after merge): Số 183, Phan Bội Châu, khóm 1 Address (before merger): Số 183, Phan Bội Châu, khóm 1, phường An Thạnh, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lâm Đinh Như Nguyện
|
1402006282
|
00026456
|
424
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ĐỖ CHIẾNAddress (after merge): Số 28/D, khu phố 11, khóm 4 Address (before merger): Số 28/D, khu phố 11, khóm 4, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đỗ Văn Chiến
|
1400549269
|
00026455
|
425
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG HOÀNG OANHAddress (after merge): Số 95, lô C, khu dân cư khóm 1 Address (before merger): Số 95, lô C, khu dân cư khóm 1, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Hùng
|
1401344585
|
00026454
|
426
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QuỸ ĐẤT HUYỆN CAO LÃNHAddress (after merge): Số 02, đường 30-4 Address (before merger): Số 02, đường 30-4, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Thể
|
00025629
|
|
427
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI HUY PHONGAddress (after merge): Số 146, Thiên Hộ Dương Address (before merger): Số 146, Thiên Hộ Dương, phường 4, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Thanh Phong
|
1400716738
|
00025628
|
428
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TIẾN LÂM ANHAddress (after merge): Số 592/TT, ấp Tân Thành Address (before merger): Số 592/TT, ấp Tân Thành, xã Hòa Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Tiến Lâm
|
1401760377
|
00025627
|
429
|
CÔNG TY TNHH một thành viên XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NHƯ HIẾUAddress (after merge): Cụm dân cư bờ đông Long Sơn Ngọc, ấp Chòi Mòi Address (before merger): Cụm dân cư bờ đông Long Sơn Ngọc, ấp Chòi Mòi, xã Thông Bình, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Minh Hiếu
|
1402067493
|
00025363
|
430
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀN THUẬN PHÁTAddress (after merge): Số 68/D, đường Nguyễn Văn Tre, khóm 4 Address (before merger): Số 68/D, đường Nguyễn Văn Tre, khóm 4, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Tú Trinh
|
1401904981
|
00025362
|
431
|
Trung tâm Tư vấn khoa học và Công nghệ xây dựng Đồng ThápAddress (after merge): Số 60, đường 30/4 Address (before merger): Số 60, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Thành Đê
|
00024865
|
|
432
|
Công ty TNHH Xây dựng điện Tuấn Lộc Đồng ThápAddress (after merge): Số 169, Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 169, Nguyễn Trãi, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Tạ Đức Thiện
|
1402089169
|
00024514
|
433
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Cường Gia PhúcAddress (after merge): Ấp 5 Address (before merger): Ấp 5, xã Phương Thịnh, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: An Giang |
Nguyễn Võ Hữu Phúc
|
1402075984
|
00024507
|
434
|
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư xây dựng công trình Thiên PhúcAddress (after merge): Số 552 KDC, Khóm 4 Address (before merger): Số 552 KDC, Khóm 4, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Bá Phúc
|
1400453567
|
00000415
|
435
|
Công ty TNHH Đức TâmAddress (after merge): Số 708, ấp Cả Cái Address (before merger): Số 708, ấp Cả Cái, xã Tân Thành A, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Minh Trai
|
1400440871
|
00007007
|
436
|
Trung tâm Tư vấn khoa học kỹ thuật và Công nghệ giao thông Đồng ThápAddress (after merge): Số 153, Quốc lộ 30 Address (before merger): Số 153, Quốc lộ 30, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đắk Nông |
Chung Tấn Hiếu
|
00006863
|
|
437
|
Công ty TNHH Tân NghĩaAddress (after merge): Số 40, Trần Hưng Đạo, Khóm 5 Address (before merger): Số 40, Trần Hưng Đạo, Khóm 5, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hồ Chí Nghĩa
|
1400484893
|
00003276
|
438
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ KIỂM ĐỊNH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG TRUNG TÍNAddress (after merge): Đường Gò Tháp, Khóm 3 Address (before merger): Đường Gò Tháp, Khóm 3, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Bộ Xây dựng |
HOÀNG XUÂN TRỌNG
|
1401988822
|
00002744
|
439
|
CÔNG TY TNHH MTV SX TM VÀ XD BA SANHAddress (after merge): 1179K, Cách Mạng Tháng Tám, khóm 3 Address (before merger): 1179K, Cách Mạng Tháng Tám, khóm 3, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
TRẦN LONG HỒ
|
1401910128
|
00002198
|
440
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẠI HÙNG LONGAddress (after merge): Số 39, Phan Văn Cử Address (before merger): Số 39, Phan Văn Cử, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
1401887912
|
00002197
|
Search in: 0.043 - Number of results: 627