DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
121
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG THOCAAddress (after merge): Số 36/27 Trần Việt Châu Address (before merger): Số 36/27 Trần Việt Châu, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lưu Hồng Trung Hậu
|
1801753166
|
00077528
|
122
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG ĐÔ THỊ CẦN THƠAddress (after merge): Số 520, đường QL91B, Khu vực Bình An Address (before merger): Số 520, đường QL91B, Khu vực Bình An, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Trung Hiếu
|
1801739429
|
00077464
|
123
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LÊ NGUYỄNAddress (after merge): 24B/7 Khu vực 6 Address (before merger): 24B/7 Khu vực 6, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Thế Vi
|
1801737809
|
00077460
|
124
|
CÔNG TY TNHH GIANG PHÚC MINHAddress (after merge): 11A1/1, Khu vực 5 Address (before merger): 11A1/1, Khu vực 5, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Phan Thị Thanh Tuyền
|
1801680486
|
00077459
|
125
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI KIM THÀNHAddress (after merge): Số 171C, Nguyễn Minh Quang Address (before merger): Số 171C, Nguyễn Minh Quang, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Hồ Thanh Quang
|
1801037211
|
00077430
|
126
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TBCAddress (after merge): 103/93 Trần Vĩnh Kiết, KV1 Address (before merger): 103/93 Trần Vĩnh Kiết, KV1, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Như Liêm
|
6300149530
|
00077219
|
127
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐÔ THỊ 36 PHÍA NAMAddress (after merge): Số 184A/15, tổ 15, Khu Vực Bình Phó A Address (before merger): Số 184A/15, tổ 15, Khu Vực Bình Phó A, Phường Long Tuyền, Quận Bình Thủy, Thành Phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Danh Dườn
|
1801747099
|
00077024
|
128
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG TÂN TIẾNAddress (after merge): 17B, đường số 2, khu dân cư Hồng Phát Address (before merger): 17B, đường số 2, khu dân cư Hồng Phát, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Chí Linh
|
1801006573
|
00077023
|
129
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VINH LỘC PHÁTAddress (after merge): 181E/6, Trần Vĩnh Kiết Address (before merger): 181E/6, Trần Vĩnh Kiết, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Minh Chánh
|
1801454582
|
00077021
|
130
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AN DUYAddress (after merge): Số 32, Đường Nguyễn Thông Address (before merger): Số 32, Đường Nguyễn Thông, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Thành Phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Ngọc Duy
|
1801729780
|
00077020
|
131
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP NGÂN PHÁTAddress (after merge): Số 1094/6 Đường 26 Tháng 3, Khu vực 3 Address (before merger): Số 1094/6 Đường 26 Tháng 3, Khu vực 3, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Mã Thanh Tùng
|
1801751842
|
00076867
|
132
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐO ĐẠC TẤN PHÁTAddress (after merge): G5-26, đường số 13, KDC 586 Address (before merger): G5-26, đường số 13, KDC 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Trung Tâm
|
1801653411
|
00076866
|
133
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN 369Address (after merge): 20 đường số 5, KDC An Khánh Address (before merger): 20 đường số 5, KDC An Khánh, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Kha Bảo Quân
|
1801751560
|
00076865
|
134
|
CÔNG TY CP XÂY DỰNG PHƯƠNG NAM PHÁTAddress (after merge): Số K2, Nguyễn Ngọc Trai Address (before merger): Số K2, Nguyễn Ngọc Trai, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Trương Tiến Công
|
1801288222
|
00076680
|
135
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THIÊN TRƯỜNGAddress (after merge): Số 4788 Quốc Lộ 80, ấp Phụng Qưới B Address (before merger): Số 4788 Quốc Lộ 80, ấp Phụng Qưới B, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Vũ Trường Giang
|
1801736996
|
00076664
|
136
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG THUẬN PHÁTAddress (after merge): 218/39/3 Nguyễn Thông Address (before merger): 218/39/3 Nguyễn Thông, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Vũ Đức Tâm
|
1801726194
|
00076655
|
137
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY LẮP QUANG MINHAddress (after merge): 42/4, Trần Hoàng Na Address (before merger): 42/4, Trần Hoàng Na, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Trần Thị Huyền Trang
|
1801215619
|
00076654
|
138
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÀNH ĐĂNGAddress (after merge): Số 49/12 Võ Trường Toản Address (before merger): Số 49/12 Võ Trường Toản, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Tấn Thành
|
1801342945
|
00076483
|
139
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI NGUYÊN PHÁTAddress (after merge): Số 1039/17, KV11 Address (before merger): Số 1039/17, KV11, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Hữu Nghiêm
|
1801650386
|
00076431
|
140
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DUY MINH PHÚAddress (after merge): 188/36/1 Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): 188/36/1 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Hữu Xuân Huy
|
1801667069
|
00076355
|
Search in: 0.049 - Number of results: 987