DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỒNG HỢP QUANG PHÁTAddress (after merge): Số 8, Xô Viết Nghệ Tĩnh Address (before merger): Số 8, Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Bùi Việt Duy
|
1801722739
|
00083287
|
62
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỄN THÔNG CẦN THƠAddress (after merge): Số 102, Cách Mạng Tháng Tám Address (before merger): Số 102, Cách Mạng Tháng Tám, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đỗ Thiên Tứ
|
1800574213
|
00082832
|
63
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG ĐẠI THÀNH HOMEAddress (after merge): Số A28T82, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số A28T82, đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Quang Thành
|
1801679201
|
00082791
|
64
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÊ VIỆT PHÁTAddress (after merge): 53 Ngô Tất Tố Address (before merger): 53 Ngô Tất Tố, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Hữu Tuyên
|
1801762428
|
00082650
|
65
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI LÊ MINHAddress (after merge): Số 32/42A Nguyễn Thị Minh Khai Address (before merger): Số 32/42A Nguyễn Thị Minh Khai, phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Minh Nghĩa
|
1801756583
|
00082608
|
66
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT - NHẬT TÂY ĐÔAddress (after merge): Số 31, Thái Thị Nhạn, KV1 Address (before merger): Số 31, Thái Thị Nhạn, KV1, phường An Thới, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hữu Phước
|
1801668030
|
00082606
|
67
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ & MÔI TRƯỜNG VINALABAddress (after merge): 28B1 Ngô Thì Nhậm Address (before merger): 28B1 Ngô Thì Nhậm, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Lâm My Sa
|
1801558038
|
00082560
|
68
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT QUỐC MINHAddress (after merge): Cạnh 32/14, KDC Đoàn Kết, KV Bình Phó A Address (before merger): Cạnh 32/14, KDC Đoàn Kết, KV Bình Phó A, Phường Long Tuyền, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Trần Thị Loan
|
1801308768
|
00082399
|
69
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FAM HOMEAddress (after merge): Số B20, Đường B23, KDC Hưng Phú 1 Address (before merger): Số B20, Đường B23, KDC Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thành Được
|
0315246487
|
00082330
|
70
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG KHỞI THẮNGAddress (after merge): 330D/10B, Khu vực 6 Address (before merger): 330D/10B, Khu vực 6, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Đào Văn Sơn
|
1801459083
|
00082299
|
71
|
CÔNG TY TNHH ĐÔ THỊ TÂY NAMAddress (after merge): 46 đường B11, KDC 91B Address (before merger): 46 đường B11, KDC 91B, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Huỳnh Thế Nam
|
1801735826
|
00082298
|
72
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG KIM QUANG MINHAddress (after merge): 378B/14, KV Bình Nhựt Address (before merger): 378B/14, KV Bình Nhựt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Phạm Ni Ô
|
1801734212
|
00081996
|
73
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠT ÝAddress (after merge): 118/120, Trần Phú Address (before merger): 118/120, Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Phạm Thị Như Thảo
|
1801122499
|
00081995
|
74
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DV THƯƠNG MẠI MINH KHÔIAddress (after merge): 28/5D, Hẻm 3, Đường Lê Hồng Phong, KV1 Address (before merger): 28/5D, Hẻm 3, Đường Lê Hồng Phong, KV1, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Võ Thị Kim Thành
|
1801744901
|
00081994
|
75
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NHÂN TÔNGAddress (after merge): 274A/8, KV2, Đường Trần Vĩnh Kiết, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Address (before merger): 274A/8, KV2, Đường Trần Vĩnh Kiết, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Nhân Tông
|
1801716855
|
00081843
|
76
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN – XÂY DỰNG ĐÔNG ĐÔAddress (after merge): Số 7F Phạm Ngũ Lão Address (before merger): Số 7F Phạm Ngũ Lão, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Huỳnh Nhựt
|
1801280294
|
00081842
|
77
|
CÔNG TY TNHH ĐTXD MỸ ĐẠTAddress (after merge): Số 359A Khu vực Bình Hòa A, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn Address (before merger): Số 359A Khu vực Bình Hòa A, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Đoàn Thị Lài
|
1801748092
|
00081840
|
78
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐTXD LÊ GIAAddress (after merge): Số 91/49/6, Cách Mạng Tháng Tám Address (before merger): Số 91/49/6, Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Văn Thắng
|
1801753871
|
00081174
|
79
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY LẮP ĐẠI GIA PHÁTAddress (after merge): 5/31 KDC số 5, Đường 30/4 Address (before merger): 5/31 KDC số 5, Đường 30/4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Cao Ngọc Tân
|
1801465538
|
00081173
|
80
|
CÔNG TY TNHH AN PHÚ CẦN THƠAddress (after merge): Thửa đất số 4357, tờ bản đồ số 2, DA Chỉnh trang và PTĐT An Phú Cần Thơ, đường Lê Hồng Nhi Address (before merger): Thửa đất số 4357, tờ bản đồ số 2, DA Chỉnh trang và PTĐT An Phú Cần Thơ, đường Lê Hồng Nhi, phường Ba Láng, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vương Xuân Vũ
|
1801624611
|
00080944
|
Search in: 0.208 - Number of results: 987