DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
741
|
Công ty TNHH MTV xây dựng cầu đường Tuấn TúAddress (after merge): Tổ 3, khu phố Phú Cường Address (before merger): Tổ 3, khu phố Phú Cường, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Đỗ Thị Xuyên
|
3800445652
|
00016244
|
742
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng - thương mại Trần NguyễnAddress (after merge): Ấp 7 Address (before merger): Ấp 7, xã Lộc Thuận, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Xuân Lâu
|
3801040169
|
00016021
|
743
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Thuận LộcAddress (after merge): 1239/48/2 đường Phú Riềng Đỏ Address (before merger): 1239/48/2 đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Trịnh Thị Hồng Ánh
|
3800828398
|
00016020
|
744
|
Công ty TNHH MTV Đại HưngAddress (after merge): Khu phố Bình Thiện Address (before merger): Khu phố Bình Thiện, phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Thị Tú
|
3800665908
|
00015925
|
745
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT THẮNGAddress (after merge): Khu phố Phú Thanh Address (before merger): Khu phố Phú Thanh, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Văn Thuận
|
3800417951
|
00015924
|
746
|
Công ty TNHH MTV Quang TrungAddress (after merge): Số 36, Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố Phú Tân Address (before merger): Số 36, Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố Phú Tân, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Lê Phước Lộc
|
3800658192
|
00015690
|
747
|
Công ty TNHH cấp thoát nước và dịch vụ môi trườngAddress (after merge): Ấp 1 Address (before merger): Ấp 1, xã Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Đặng Công Luận
|
3801096210
|
00015689
|
748
|
Công ty TNHH thiết kế xây dựng thương mại Anh KhoaAddress (after merge): Tổ 1A, khu phố Tân Trà 1 Address (before merger): Tổ 1A, khu phố Tân Trà 1, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Tô Đức Thịnh
|
3800717024
|
00015688
|
749
|
Công ty TNHH xây dựng tư vấn đầu tư Nam ViệtAddress (after merge): Số 50, đường ĐT.741 Address (before merger): Số 50, đường ĐT.741, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Ninh Thị Xuân Phượng
|
3800413185
|
00015687
|
750
|
Công ty TNHH MTV xây dựng cầu đường Quang PhúAddress (after merge): Số 20 đường Huỳnh Văn Nghệ Address (before merger): Số 20 đường Huỳnh Văn Nghệ, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Bùi Quang Cường
|
3801105190
|
00013743
|
751
|
Chi nhánh Công ty TNHH tư vấn thiết kế đầu tư và xây dựng Thanh MinhAddress (after merge): Tổ 2, khu phố Phú Tân Address (before merger): Tổ 2, khu phố Phú Tân, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Trần Minh Quang
|
5900376205-001
|
00010305
|
752
|
Ban QLDA đầu tư xây dựng tỉnh Bình PhướcAddress (after merge): Số 727 QL14 Address (before merger): Số 727 QL14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Đinh Tiến Hải
|
00010304
|
|
753
|
Công ty TNHH xây dựng thương mại trang trí nội thất Tiền HảiAddress (after merge): Tổ 4, khu phố Phú Cường Address (before merger): Tổ 4, khu phố Phú Cường, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Hữu Rực
|
3800367789
|
00009701
|
754
|
Công ty cổ phần xây dựng Tân Hoàng MinhAddress (after merge): Tổ 2, khu phố Phú Mỹ Address (before merger): Tổ 2, khu phố Phú Mỹ, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Huy Hoàng
|
3800501667
|
00007959
|
755
|
Công ty TNHH xây lắp điện Bình PhướcAddress (after merge): Lô 9-L20 đường Lê Hồng Phong Address (before merger): Lô 9-L20 đường Lê Hồng Phong, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Hồ Văn Nhứt
|
3800189945
|
00007455
|
756
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Thắng PhátAddress (after merge): Thị trấn Chơn Thành, huyện CHơn Thành, tỉnh Bình Phước Address (before merger): Thị trấn Chơn Thành, huyện CHơn Thành, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Lê Văn Thắng
|
3801097373
|
00007014
|
757
|
Công ty TNHH cây xanh Công MinhAddress (after merge): Số 362A đường Phú Riềng Đỏ Address (before merger): Số 362A đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Lê Thị Hoà
|
3800430085
|
00007013
|
758
|
Công ty TNHH MTV xây dựng Trưởng ThànhAddress (after merge): Ấp 7 Address (before merger): Ấp 7, xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Trịnh Văn Hanh
|
3800302213
|
00007012
|
Search in: 0.517 - Number of results: 758