DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
701
|
Công ty TNHH xây dựng Hữu NhuAddress (after merge): Ấp 3, khu phố Tân Liên Address (before merger): Ấp 3, khu phố Tân Liên, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Hữu Nhu
|
3800436633
|
00024210
|
702
|
Công ty cổ phần xây dựng Bình PhướcAddress (after merge): 152 đường Hùng Vương Address (before merger): 152 đường Hùng Vương, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Vũ Thanh Hải
|
3800100802
|
00024209
|
703
|
CÔNG TY TNHH KHÁNH GIANGAddress (after merge): Ấp 9 Address (before merger): Ấp 9, xã Tân Hiệp, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bộ Xây dựng |
HUỲNH PHÚ GIA
|
3800183848
|
00002752
|
704
|
Công ty TNHH MTV Vạn Tín PhátAddress (after merge): Tổ 7, khu phố 3 Address (before merger): Tổ 7, khu phố 3, phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Phạm Thế Minh Hiền
|
3800787374
|
00023477
|
705
|
Công ty TNHH MTV xây dựng Nam ThànhAddress (after merge): Tổ 15, Khu phố Ninh Thịnh Address (before merger): Tổ 15, Khu phố Ninh Thịnh, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Phan Thế Thọ
|
3801048601
|
00023476
|
706
|
Công ty TNHH tư vấn kiểm định Toàn QuốcAddress (after merge): Số 70 Trương Công Định, khu phố Phú Xuân Address (before merger): Số 70 Trương Công Định, khu phố Phú Xuân, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Văn Răng
|
3800370252
|
00023475
|
707
|
Công ty TNHH xây dựng cầu đường Đại PhátAddress (after merge): Số 20/2, tổ 3, khu 2 Address (before merger): Số 20/2, tổ 3, khu 2, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Trần Trung Hải
|
3800814814
|
00023474
|
708
|
Công ty TNHH MTV tư vấn xây dựng Vạn PhúcAddress (after merge): Đường 21E, khu phố Thanh Bình Address (before merger): Đường 21E, khu phố Thanh Bình, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Hiếu Phú
|
3800827468
|
00022936
|
709
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển Nhật NamAddress (after merge): Ấp 3 Address (before merger): Ấp 3, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Lâm Sách
|
3800438704
|
00022935
|
710
|
Công ty TNHH MTV xây dựng PV-68Address (after merge): Tổ 6, khu phố 5 Address (before merger): Tổ 6, khu phố 5, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Thị Dung
|
3801127331
|
00022934
|
711
|
Công ty TNHH MTV xây dựng cầu đường Phước LongAddress (after merge): Đường Mai Chí Thọ, khu phố 5 Address (before merger): Đường Mai Chí Thọ, khu phố 5, phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Vương Văn Thưởng
|
3800714055
|
00022933
|
712
|
Công ty TNHH tư vấn Hoàng PhúAddress (after merge): Số 296 Lê Quý Đôn, khu phố Phước Thiện Address (before merger): Số 296 Lê Quý Đôn, khu phố Phước Thiện, phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Hữu Vinh
|
3801047911
|
00022274
|
713
|
Công ty TNHH MTV thương mại Phước TiếnAddress (after merge): Đường Lý Thường Kiệt, khu phố Phú Thanh Address (before merger): Đường Lý Thường Kiệt, khu phố Phú Thanh, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Văn Tiếng
|
3801067594
|
00022273
|
714
|
Công ty TNHH MTV tư vấn Kiến HưngAddress (after merge): Số 92, ấp 3 Address (before merger): Số 92, ấp 3, xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Tiến Đương
|
3801144337
|
00022272
|
715
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG LÊ HỒNGAddress (after merge): Lô C3-18-19, Đại lộ Phú Hưng, KĐT Cát Tường Phú Hưng, Ấp 2 Address (before merger): Lô C3-18-19, Đại lộ Phú Hưng, KĐT Cát Tường Phú Hưng, Ấp 2, xã Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Mạnh Cường
|
3801147338
|
00022271
|
716
|
Công ty TNHH MTV Hà MinhAddress (after merge): Số 79 đường Nguyễn Huệ Address (before merger): Số 79 đường Nguyễn Huệ, phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Hà Trọng Ký
|
3800710484
|
00022270
|
717
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Hoàng AnAddress (after merge): Đường Nguyễn Thái Học Address (before merger): Đường Nguyễn Thái Học, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Văn Quảng
|
3801069538
|
00021777
|
718
|
Công ty TNHH thương mại đầu tư xây dựng Minh ĐứcAddress (after merge): Số 100, khu phố 2 Address (before merger): Số 100, khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Thị Hiền
|
3801149293
|
00021776
|
719
|
Công ty TNHH Hoàng LânAddress (after merge): Số nhà 28, Tổ 1, Khu phố 1 Address (before merger): Số nhà 28, Tổ 1, Khu phố 1, phường Minh Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Nguyễn Hoàng Lân
|
3800363600
|
00021775
|
720
|
Công ty TNHH Uy VũAddress (after merge): Số 38, đường Phan Huy Ích, tổ 2, khu phố Phú Xuân Address (before merger): Số 38, đường Phan Huy Ích, tổ 2, khu phố Phú Xuân, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Đinh Văn Ninh
|
3800710477
|
00021774
|
Search in: 0.206 - Number of results: 758