DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1061
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Việt HươngAddress (after merge): Khu công nghiệp Việt Hương 2, ấp 2 Address (before merger): Khu công nghiệp Việt Hương 2, ấp 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Hàng Vay Chi
|
3700498957
|
00043919
|
1062
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG ĐẶNG THUẬN PHÁTAddress (after merge): Số 33, Ấp Chiến Thắng Address (before merger): Số 33, Ấp Chiến Thắng, Xã Định An, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
ĐẶNG ĐÌNH HIẾU
|
3702124227
|
00043918
|
1063
|
Công ty Cổ phần Xây dựng – Giao thông – Thủy lợi Bình DươngAddress (after merge): Số 225, đường 30/4 Address (before merger): Số 225, đường 30/4, phường Phú Thọ, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Quang Hoàng
|
3700509408
|
00043916
|
1064
|
Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ PR ViệtAddress (after merge): Số 1384, đường Cách Mạng Tháng 8, khu 4, tổ 44 Address (before merger): Số 1384, đường Cách Mạng Tháng 8, khu 4, tổ 44, phường Phú Thọ, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trương Đình Quyên
|
3702207441
|
00043915
|
1065
|
Công ty TNHH MTV Khảo sát Địa chất Xây dựng An ThịnhAddress (after merge): Số 304, khu phố Thạnh Phú Address (before merger): Số 304, khu phố Thạnh Phú, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Nhị Hà Xuyên
|
3702307446
|
00043914
|
1066
|
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ Tầng Kỹ ThuậtAddress (after merge): Số 230 Đại lộ Bình Dương Address (before merger): Số 230 Đại lộ Bình Dương, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đỗ Quang Ngôn
|
3700805566
|
00043912
|
1067
|
Công ty TNHH Thương mại Tư vấn Dịch vụ Xây dựng điện Gia Long PhátAddress (after merge): Số 560-562 đường Lê Hồng Phong Address (before merger): Số 560-562 đường Lê Hồng Phong, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trương Thanh Tú
|
3702834717
|
00043911
|
1068
|
Công ty Cổ phần N.T.M ConnectAddress (after merge): Số 5 đường Huỳnh Văn Nghệ Address (before merger): Số 5 đường Huỳnh Văn Nghệ, phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thành Nam
|
3702845162
|
00043910
|
1069
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG MẠNH CƯỜNG PHÁTAddress (after merge): Số 220/56 Huỳnh Văn Lũy, tổ 62, khu phố 7 Address (before merger): Số 220/56 Huỳnh Văn Lũy, tổ 62, khu phố 7, phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
|
3702265972
|
00043908
|
1070
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CƯỜNG THỊNH PHÁTAddress (after merge): E7 tổ 8B khu phố Tân Phước Address (before merger): E7 tổ 8B khu phố Tân Phước, phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Ngọc Cường
|
3702742093
|
00043867
|
1071
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI CÔNG THÀNHAddress (after merge): Số 34/15/23 Đại lộ Bình Dương, Tổ 3, Khu phố 3 Address (before merger): Số 34/15/23 Đại lộ Bình Dương, Tổ 3, Khu phố 3, phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lê Tấn Công
|
3701688372
|
00043856
|
1072
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG PHÚ GIÁOAddress (after merge): Ấp Bàu Trư Address (before merger): Ấp Bàu Trư, Xã An Bình, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lê Đức Hạnh
|
3701711342
|
00043833
|
1073
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN HƯNG PHÚAddress (after merge): 122 D1 KDC Phú Hòa 1 Address (before merger): 122 D1 KDC Phú Hòa 1, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Hải Phòng |
Võ Thanh Tuấn
|
3702778942
|
00043828
|
1074
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH PHÁTAddress (after merge): Thửa đất số 1494, Tờ bản đồ số 161, Khu Nhà Ở Thương Mại Phú Hồng Thịnh VIII, Khu Phố Bình Phước B Address (before merger): Thửa đất số 1494, Tờ bản đồ số 161, Khu Nhà Ở Thương Mại Phú Hồng Thịnh VIII, Khu Phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Hữu Cường
|
3702568085
|
00043789
|
1075
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TUẤN NGUYỄNAddress (after merge): Số 129 đường Trần Ngọc Lên, Khu 4 Address (before merger): Số 129 đường Trần Ngọc Lên, Khu 4, phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Tấn Tuấn
|
3702536051
|
00043746
|
1076
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TÍN VIỆT CONSAddress (after merge): 46 -DX023- Khu phố 3 Address (before merger): 46 -DX023- Khu phố 3, phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đỗ Thanh Hòa
|
3702698077
|
00043671
|
1077
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC KHẮC THỤY SÂMAddress (after merge): E-0116, Lô D8, Khu đô thị mới thuộc Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương Address (before merger): E-0116, Lô D8, Khu đô thị mới thuộc Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trịnh Văn Lợi
|
3702667054
|
00043670
|
1078
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẤT THỦAddress (after merge): Số 808 , Đường Phạm Ngũ Lão , Khu 06 Address (before merger): Số 808 , Đường Phạm Ngũ Lão , Khu 06, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Văn Sáng
|
3702462025
|
00043623
|
1079
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẶNG PHÚ HÀOAddress (after merge): Thửa đất số 636, tờ bản đồ số 53, Khu 5 Address (before merger): Thửa đất số 636, tờ bản đồ số 53, Khu 5, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Thị Diễm Thúy
|
3702884676
|
00043599
|
1080
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY HÙNG MINHAddress (after merge): Thửa đất số 1029, Tờ bản đồ số 10, Khu Dân Cư Ấp 6 Address (before merger): Thửa đất số 1029, Tờ bản đồ số 10, Khu Dân Cư Ấp 6, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đinh Thị Lan Anh
|
3702739478
|
00043521
|
Search in: 0.219 - Number of results: 1.795