No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00043828 |
Khảo sát xây dựng |
III |
31/07/2030 |
|
2 |
HAP-00043828 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
31/07/2030 |
|
3 |
HAP-00043828 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: đường bộ; cầu. |
III |
31/07/2030 |
4 |
HAP-00043828 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
31/07/2030 |
5 |
HAP-00043828 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng;; đường bộ; cầu. |
III |
31/07/2030 |