DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1001
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Tư vấn Xây dựng Tổng Tiến PhátAddress (after merge): Số 372, tổ 16, ấp số 8 Address (before merger): Số 372, tổ 16, ấp số 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Đỗ Hữu Bách
|
1702140384
|
00036771
|
1002
|
Doanh Nghiệp tư nhân Chí NguyênAddress (after merge): Số 112, ấp Vĩnh Phước 2 Address (before merger): Số 112, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Lê Chí Thiệp
|
1700537440
|
00036770
|
1003
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu tư Xây dựng Phương Nhật NamAddress (after merge): Số 495, ấp Lương Trực Address (before merger): Số 495, ấp Lương Trực, xã Vĩnh Phú, huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Danh Sóc Oanh
|
1702179857
|
00036769
|
1004
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG NHẬT ANH KHOAAddress (after merge): Số 45/9A Trương Định, Khu phố 5 Address (before merger): Số 45/9A Trương Định, Khu phố 5, phường An Bình, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Lê Bảo Quốc
|
1702128919
|
00036768
|
1005
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Xuân Thịnh Kiên GiangAddress (after merge): Số 57/16/16 đường Trần Nhựt Duật, khu phố 1 Address (before merger): Số 57/16/16 đường Trần Nhựt Duật, khu phố 1, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Lê Hồng Xuân
|
1702059782
|
00036767
|
1006
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng Tuấn Phát HưngAddress (after merge): Số 425, khu phố Minh Phú Address (before merger): Số 425, khu phố Minh Phú, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Hứa Nguyễn Ngọc Thu
|
1701896643
|
00036766
|
1007
|
Doanh nghiệp tư nhân Ca Minh QuyềnAddress (after merge): Tổ 12, ấp Phước Lợi Address (before merger): Tổ 12, ấp Phước Lợi, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Ca Minh Quyền
|
1701564503
|
00036473
|
1008
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sáng Lợi PhátAddress (after merge): Số 25 ấp Phước An Address (before merger): Số 25 ấp Phước An, Xã Thủy Liễu, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Duy Phương
|
1702068875
|
00036472
|
1009
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Kim TuyềnAddress (after merge): Số 23 tuyến dân cư 600, ấp Kinh 8A Address (before merger): Số 23 tuyến dân cư 600, ấp Kinh 8A, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Võ Thị Thanh Tuyền
|
1702135031
|
00036471
|
1010
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Thủy Lâm MộcAddress (after merge): Tổ 3, ấp Đông Thành Address (before merger): Tổ 3, ấp Đông Thành, Xã Đông Thái, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Ngô Thị Thạch Thảo
|
1702165195
|
00036470
|
1011
|
Công ty TNHH Một Thành viên xây dựng Thương mại Thanh Nhàn Kiên GiangAddress (after merge): Tổ 6, ấp Đông Thọ Address (before merger): Tổ 6, ấp Đông Thọ, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Phạm Thanh Phong
|
1702091916
|
00036469
|
1012
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HẠ TẦNG VIỆT TÂN PHONGAddress (after merge): Số 3/2 đường Lý Thường Kiệt, khu phố 5 Address (before merger): Số 3/2 đường Lý Thường Kiệt, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
1702023698
|
00036355
|
1013
|
Công ty TNHH Một thành viên Nguyễn Phương Kiên GiangAddress (after merge): Số 472, tổ 15, ấp Bình Hòa Address (before merger): Số 472, tổ 15, ấp Bình Hòa, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Văn Phương
|
1701999624
|
00035961
|
1014
|
Công ty TNHH Xây dựng Tổng hợp Cao ThắngAddress (after merge): Số 41, ấp Đồng Tràm Address (before merger): Số 41, ấp Đồng Tràm, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Cao Thế Vũ
|
1702180700
|
00035960
|
1015
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Kiên GiangAddress (after merge): 09 Huỳnh Tịnh Của Address (before merger): 09 Huỳnh Tịnh Của, phường Vĩnh Thanh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Văn Tư
|
00035959
|
|
1016
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ KIỂM ĐỊNH HÒA PHÁTAddress (after merge): số 12A Lê Lai Address (before merger): số 12A Lê Lai, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
NguyễnVăn Đon
|
1602113411
|
00035958
|
1017
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH THỨCAddress (after merge): Số 81 khu phố Vĩnh Thước 1 Address (before merger): Số 81 khu phố Vĩnh Thước 1, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Phan Thanh Mãi
|
1702179568
|
00035919
|
1018
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHÂU TRƯỜNG PHÁTAddress (after merge): 612B Lâm Quang Ky Address (before merger): 612B Lâm Quang Ky, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Trần Thị Tuyết Nhi
|
1702183998
|
00035664
|
1019
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG CHÂU TẤN PHÁTAddress (after merge): P25-20, 3 tháng 2, Khu đô thị mới Phú Cường Address (before merger): P25-20, 3 tháng 2, Khu đô thị mới Phú Cường, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Bùi Thị Ánh Tuyết
|
1702185120
|
00035663
|
1020
|
Công ty TNHH Công trình Xuyên TuyếnAddress (after merge): Số 188B, Quốc Lộ 80, tổ 8, ấp Hưng Giang Address (before merger): Số 188B, Quốc Lộ 80, tổ 8, ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Ngô Văn Duy
|
1701894854
|
00035541
|
Search in: 0.232 - Number of results: 1.449