No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00036770 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
24/02/2030 |
3 |
KIG-00036770 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
24/02/2030 |
4 |
KIG-00036770 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
III |
24/02/2030 |
5 |
KIG-00036770 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
24/02/2030 |