DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
141
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHU CÔNG NGHIỆP BẮC TIỀN PHONGAddress (after merge): Thửa đất số 69 tờ bản đồ số 23 khu đô thị Vinhome Dragon Bay Hạ Long Address (before merger): Thửa đất số 69 tờ bản đồ số 23 khu đô thị Vinhome Dragon Bay Hạ Long, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bruno Johan O. Jaspaert
|
5701841352
|
00077614
|
142
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG HCAddress (after merge): Số 451 Hà Lầm, tổ 21, khu 2 Address (before merger): Số 451 Hà Lầm, tổ 21, khu 2, phường Hà Trung, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Chi
|
5702144788
|
00077613
|
143
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THƯ ĐỨC QNAddress (after merge): LK 12.6 khu đô thị Ariyana Center Hải Hà Address (before merger): LK 12.6 khu đô thị Ariyana Center Hải Hà, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Quyết
|
5702136522
|
00077551
|
144
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ XANH QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 1, khu Hồng Kỳ Address (before merger): Tổ 1, khu Hồng Kỳ, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đinh Thế Toàn
|
5702079225
|
00077550
|
145
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯƠNG QUỲNHAddress (after merge): Số 110, khu Hoàng Hoa Thám Address (before merger): Số 110, khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Đình Ninh
|
5700509338
|
00077549
|
146
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐAN DUYAddress (after merge): Tổ 3, khu Cầu Trắng Address (before merger): Tổ 3, khu Cầu Trắng, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Đan Duy
|
5701986943
|
00077548
|
147
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHẠM GIA QNAddress (after merge): Số nhà 274, đường Thanh Niên, khu 6 Address (before merger): Số nhà 274, đường Thanh Niên, khu 6, phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Trường Giang
|
5702133507
|
00077547
|
148
|
CÔNG TY TNHH MTA QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 11, khu 5 Address (before merger): Tổ 11, khu 5, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Dương Thị Hoàn
|
5702145164
|
00077546
|
149
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẦU PHÀ QUẢNG NINHAddress (after merge): Số 1A, đường Lê Thánh Tông Address (before merger): Số 1A, đường Lê Thánh Tông, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Đình Hải
|
5700471268
|
00077176
|
150
|
CÔNG TY TNHH MINH NGUYÊN QUẢNG NINHAddress (after merge): Số nhà 10, ngõ 77, phố Bà Triệu Address (before merger): Số nhà 10, ngõ 77, phố Bà Triệu, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Minh Quang
|
5702140261
|
00077175
|
151
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG M.A.TAddress (after merge): Số 6, tổ 3, khu 4 Address (before merger): Số 6, tổ 3, khu 4, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Đức Thuận
|
5702142780
|
00077174
|
152
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐẤT MỎAddress (after merge): Số 4, ngõ 11 đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 4, ngõ 11 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Thanh Nhà
|
5701696465
|
00077173
|
153
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG PHÚC ANAddress (after merge): Số 24, tổ 4, khu Nam Tân Address (before merger): Số 24, tổ 4, khu Nam Tân, phường Nam Khê, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Mạnh Hùng
|
5702139308
|
00077019
|
154
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XÂY DỰNG ĐẠI NAMAddress (after merge): Tổ 2, khu Hoàng Hoa Thám Address (before merger): Tổ 2, khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Thị Phương Loan
|
5701943354
|
00077018
|
155
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐỨC THỊNHAddress (after merge): Tầng 2, số nhà 417, đường Quang Trung Address (before merger): Tầng 2, số nhà 417, đường Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Tạ Hữu Hòa
|
5701831675
|
00077017
|
156
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG 389Address (after merge): Số nhà 10, tổ 3, khu 6B Address (before merger): Số nhà 10, tổ 3, khu 6B, phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Vân
|
5701824981
|
00077016
|
157
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUY CƯỜNGAddress (after merge): Số 265, An Tiêm, tổ 54, khu 5 Address (before merger): Số 265, An Tiêm, tổ 54, khu 5, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Văn Nhã
|
5702140783
|
00077015
|
158
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANHAddress (after merge): Số 64 - tổ 4C - khu 7A Address (before merger): Số 64 - tổ 4C - khu 7A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Trung Kiên
|
5701895213
|
00077014
|
159
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG MINH LONGAddress (after merge): Tổ 6, khu Tân Lập 3 Address (before merger): Tổ 6, khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thế Minh
|
5702141508
|
00077013
|
160
|
CÔNG TY TNHH 1TV TH QUẢNG NINHAddress (after merge): Số nhà 34, thôn Xóm Nương Address (before merger): Số nhà 34, thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Trọng Tuấn
|
5702140014
|
00076677
|
Search in: 0.093 - Number of results: 1.187