No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00077546 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
17/11/2033 |
2 |
QNI-00077546 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
17/11/2033 |
3 |
QNI-00077546 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
17/11/2033 |
4 |
QNI-00077546 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
17/11/2033 |
5 |
QNI-00077546 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
17/11/2033 |
6 |
QNI-00077546 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
III |
17/11/2033 |
7 |
QNI-00077546 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
17/11/2033 |
|
8 |
QNI-00077546 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
17/11/2033 |
9 |
QNI-00077546 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
17/11/2033 |
10 |
QNI-00077546 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
17/11/2033 |
11 |
QNI-00077546 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
17/11/2033 |
12 |
QNI-00077546 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
17/11/2033 |
13 |
QNI-00077546 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
17/11/2033 |