No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
YEB-00046358 |
Thi công xây dựng công trình |
DD&CN nhẹ; Giao thông (đường bộ); NN&PTNT (thủy lợi); HTKT |
III |
01/10/2030 |