No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00038893 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
15/04/2025 |
3 |
CAB-00038893 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
15/04/2025 |
4 |
CAB-00038893 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
19/06/2025 |