No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00032348 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và PTNT, Đường dây và trạm biến áp |
III |
29/10/2029 |