No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TUQ-00041369 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
11/06/2030 |
3 |
TUQ-00041369 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
11/06/2030 |
4 |
TUQ-00041369 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/06/2030 |