No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
YEB-00030126 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
11/09/2029 |
3 |
YEB-00030126 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
11/09/2029 |
4 |
YEB-00030126 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/09/2029 |