No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00035608 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/01/2030 |
3 |
VIL-00035608 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy Lợi |
III |
14/01/2030 |
4 |
VIL-00035608 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/01/2030 |