No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00084289 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
20/08/2034 |
2 |
CAB-00084289 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
20/08/2034 |
3 |
CAB-00084289 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Giao thông |
III |
20/08/2034 |