No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAS-00082366 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
04/07/2034 |
2 |
LAS-00082366 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
04/07/2034 |
3 |
LAS-00082366 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
04/07/2034 |
4 |
LAS-00082366 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi) |
III |
04/07/2034 |
5 |
LAS-00082366 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III |
04/07/2034 |