No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00068910 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
04/11/2032 |
2 |
VIL-00068910 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/11/2032 |
3 |
VIL-00068910 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
04/11/2032 |
4 |
VIL-00068910 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/11/2032 |