No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00037812 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
18/03/2030 |
3 |
SOL-00037812 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Thủy lợi |
III |
18/03/2030 |
4 |
SOL-00037812 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước |
III |
18/03/2030 |