No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00067109 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
14/09/2032 |
2 |
CAB-00067109 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Giao thông |
III |
14/09/2032 |
3 |
CAB-00067109 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thuỷ lợi |
III |
14/09/2032 |
4 |
CAB-00067109 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III |
14/09/2032 |