No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00058126 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Công tác xây dựng |
III |
21/10/2031 |
2 |
TRV-00058126 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
21/10/2031 |
3 |
TRV-00058126 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/10/2031 |