No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00050863 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
22/01/2031 |
3 |
HAP-00050863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu. |
III |
22/01/2031 |
4 |
HAP-00050863 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng. |
III |
22/01/2031 |
5 |
HAP-00050863 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu. |
III |
22/01/2031 |