No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00037139 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
10/03/2030 |
3 |
ANG-00037139 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
13/01/2031 |
4 |
ANG-00037139 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
13/01/2031 |