No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00045459 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
04/09/2030 |
3 |
HAN-00045459 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường thủy nội địa |
III |
04/09/2030 |
4 |
HAN-00045459 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường thủy nội địa |
III |
04/09/2030 |
5 |
HAN-00045459 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/09/2030 |
6 |
HAN-00045459 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường thủy nội địa |
III |
04/09/2030 |
7 |
HAN-00045459 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Hàng hải |
III |
25/09/2030 |
8 |
HAN-00045459 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Hàng hải |
III |
25/09/2030 |
9 |
HAN-00045459 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Hàng hải |
III |
25/09/2030 |