No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00074096 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
28/06/2033 |
2 |
HAP-00074096 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình hàng hải. |
III |
28/06/2033 |