No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00005684 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng |
II |
14/01/2029 |
3 |
PHY-00005684 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
14/01/2029 |
4 |
PHY-00005684 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp & PTNT Thủy lợi |
III |
14/01/2029 |
5 |
PHY-00005684 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
21/11/2027 |
6 |
PHY-00005684 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng, Công nghiệp |
III |
21/11/2027 |
7 |
PHY-00005684 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng, Công nghiệp |
III |
21/11/2027 |