No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00000699 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
08/07/2031 |
2 |
KHH-00000699 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
08/07/2031 |
3 |
KHH-00000699 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
08/07/2031 |
4 |
KHH-00000699 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
08/07/2031 |
5 |
KHH-00000699 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
08/07/2031 |