No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00001004 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Dân dụng |
II |
18/12/2029 |
3 |
HCM-00001004 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/12/2029 |
4 |
HCM-00001004 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
18/12/2029 |
5 |
HCM-00001004 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
18/12/2029 |
6 |
HCM-00001004 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/12/2029 |