No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00001691 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình, địa chất công trình (LAS-XD 1225) |
III |
02/06/2022 |
3 |
ANG-00001691 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
02/06/2022 |
4 |
ANG-00001691 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
02/06/2022 |
5 |
ANG-00001691 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Điện công trình |
III |
02/06/2022 |
6 |
ANG-00001691 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước); Giao thông (đường bộ) |
III |
02/06/2022 |