No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00064800 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
III |
16/06/2032 |
2 |
PHY-00064800 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
16/06/2032 |
3 |
PHY-00064800 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
III |
16/06/2032 |
4 |
PHY-00064800 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
16/06/2032 |