No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00078789 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/01/2034 |
2 |
BRV-00078789 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
12/01/2034 |
3 |
BRV-00078789 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
12/01/2034 |