No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KOT-00026600 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
24/06/2029 |
3 |
KOT-00026600 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
24/06/2029 |
4 |
KOT-00026600 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
24/06/2029 |
5 |
KOT-00026600 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
24/06/2029 |
6 |
KOT-00026600 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
24/06/2029 |
7 |
KOT-00026600 |
Thi công xây dựng công trình |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
III |
24/06/2029 |