No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00058283 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu |
III |
01/11/2031 |
2 |
DNA-00058283 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng – công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
III |
01/11/2031 |