No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00085890 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp (Kiến trúc, kết cấu, cấp-thoát nước) |
III |
31/12/2034 |
2 |
TRV-00085890 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
31/12/2034 |
3 |
TRV-00085890 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
31/12/2034 |
4 |
TRV-00085890 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
31/12/2034 |
5 |
TRV-00085890 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
31/12/2034 |
6 |
TRV-00085890 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
31/12/2034 |
7 |
TRV-00085890 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
31/12/2034 |
8 |
TRV-00085890 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
31/12/2034 |
9 |
TRV-00085890 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
31/12/2034 |
10 |
TRV-00085890 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
31/12/2034 |