No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00060804 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
18/01/2032 |
3 |
HAG-00060804 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/01/2032 |
4 |
HAG-00060804 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
18/01/2032 |
5 |
HAG-00060804 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Nhà công nghiệp |
III |
18/01/2032 |
6 |
HAG-00060804 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
18/01/2032 |
7 |
HAG-00060804 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: NNPTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
18/01/2032 |
8 |
HAG-00060804 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/01/2032 |