No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KOT-00047035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ); nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
16/10/2030 |
3 |
KOT-00047035 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
16/10/2030 |