No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00038721 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
II |
10/04/2030 |
3 |
HAG-00038721 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: NNPTNT |
II |
10/04/2030 |
4 |
HAG-00038721 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
II |
10/04/2030 |
5 |
HAG-00038721 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông |
II |
10/04/2030 |
6 |
HAG-00038721 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: NNPTNT |
II |
10/04/2030 |
7 |
HAG-00038721 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
II |
09/10/2030 |
8 |
HAG-00038721 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông |
II |
09/10/2030 |
9 |
HAG-00038721 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: NNPTNT |
II |
09/10/2030 |