No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00056459 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/07/2031 |
3 |
HAN-00056459 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
14/07/2031 |
4 |
HAN-00056459 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu-Đường bộ |
III |
14/07/2031 |
5 |
HAN-00056459 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/07/2031 |
6 |
HAN-00056459 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi |
III |
14/07/2031 |