No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00074194 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
30/06/2033 |
2 |
HAN-00074194 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
30/06/2033 |
3 |
HAN-00074194 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
30/06/2033 |
4 |
HAN-00074194 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
30/06/2033 |
5 |
HAN-00074194 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi, đê điều |
III |
30/06/2033 |
6 |
HAN-00074194 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
30/06/2033 |