No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KOT-00081868 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
21/05/2034 |
2 |
KOT-00081868 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
21/05/2034 |
3 |
KOT-00081868 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
21/05/2034 |
4 |
KOT-00081868 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
21/05/2034 |