No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TTH-00054235 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
05/07/2033 |
2 |
TTH-00054235 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
05/07/2033 |
3 |
TTH-00054235 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
05/07/2033 |
4 |
TTH-00054235 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/07/2033 |
5 |
TTH-00054235 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng kiến trúc |
III |
05/07/2033 |
6 |
TTH-00054235 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
05/07/2033 |
7 |
TTH-00054235 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu đường bộ, đường bộ |
III |
05/07/2033 |
8 |
TTH-00054235 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
05/07/2033 |
9 |
TTH-00054235 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông cầu đường bộ, đường bộ |
III |
05/07/2033 |
10 |
TTH-00054235 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng trừ kiến trúc, cấp thoát nước |
III |
15/08/2033 |
11 |
TTH-00054235 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
15/08/2033 |
12 |
TTH-00054235 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu đường bộ, đường bộ |
III |
15/08/2033 |