No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00065554 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông, NN & PTNT Đường bộ, Thủy lợi |
III |
30/08/2032 |
2 |
DNA-00065554 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Nhà công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật Thoát nước |
III |
30/08/2032 |